C sup>HÀ0 , Mozilla/5.0 đã đến wap blog Vô Tình Cốc !

Tải nhạc MP3
Thông báo:Wap Mới thành lập, có gì mọi người cứ góp ý nhé!
Tips: INFORMATION
CLICK NHẬN TIỀN NÀO! SỐ LƯỢNG CÓ HẠN
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
Mã các trường đại học
Mã các trường Cao Đẳng
Tim kiem google
Hôm nay : 1
Tổng cộng : 246
19:23 --- 09/11/25
Mã các trường Cao Đẳng
Chúng ta ai cũng háo hức cho mùa thi đại học, lại càng lo hơn khi thi xong ai ai cũng hy vọng mong muốn mình sẽ được lọt vào 1 trong những trường đã chọn. Giờ đây bạn không cần lo lắng bận tâm nữa.Hãy cầm chiệc điện thoại thân yêu của mình lên và nhắn theo cú pháp dưới đây để biết kết quả và tỉ lệ chọi của trường nhé !!!!!!!!! chúc tất cả thành công trên con đường đã chọn.
Kết quả điểm thi đại học, cao đẳng
1. ĐIỂM THI ĐẠI HỌC : KQDH < Mã trường > < Số báo danh > gửi 8583.
VÍ DỤ : Nguyễn Văn Nam, trường Đại học Bách Khoa TP.HCM, số báo danh QSBA00112
soạn tin nhắn theo mẫu: KQDH QSB A00112 rồi gửi về số 8583.
2. ĐIỂM THI CAO ĐẲNG: KQDH < Mã trường > < Số báo danh > gửi 8583
VÍ DỤ : Nguyễn Văn Nam, trường Trường CĐ Kinh tế-Kỹ Thuật Kiên Giang số báo danh A00112
soạn tin nhắn theo mẫu: KQDH CKG A00112 rồi gửi về số 8583
5. CHỈ TIÊU : KQCT < Mã trường > gửi 8583
VÍ DỤ : trường Đại học Bách Khoa TP.HCM soạn TN: KQDC QSB gửi về 8583
6. TỈ LỆ CHỌI : KQTL < Mã trường > < Mã ngành > gửi 8583
VÍ DỤ : trường Đại học Bách Khoa TP.HCM - soạn TN: KQDC QSB gửi về 8583
* note: phí gửi 8583 là 5000đ/1tin
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG
STT..............TÊN TRƯỜNG..........................................MÃ TRƯỜNG
107.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics - Hải Phòng.....CVT
108.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế
Công Nghiệp - Thái Nguyên................................................CXD
109.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội...........CHK
110.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả.......................CCC
111.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất - Phú Thọ........CCA
112.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hng Yên........................CCY
113.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp In - Hà Nội.....................CCI
114.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định......................CND
115.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên - Vĩnh Phúc....CPY
116.Trường Cao Đẳng Công Nghệp Sao Đỏ - Hải Dơng.........CCD
117.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên..................CCB
118.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm - Phú Thọ....CTP
119.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức - Thái Nguyên...CCX
120.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Hung - Hà Nội.........CCV
121.Trường Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim - Thái Nguyên.........CIH
122.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn...........................CKL
123.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội..............................C11
124.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội..............................CHN
125.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội..............................D20
126.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng.........................D03
127.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu...........................CLC
128.Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội..................................CDH
129.Trường Cao Đẳng Dợc Trung Ơng.................................CYS
130.Trường Cao Đẳng Điện Tử Điện Lạnh Hà Nội..................CLH
131.Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải - Hà Nội .............CGH
132.Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải
Miền Trung - Nghệ An.........................................................CGN
133.Trường Cao Đẳng Hàng Hải - Đà Nẵng...........................CHH
134.Trường Cao Đẳng Hóa Chất - Phú Thọ..........................CHC
135.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghệp Hà Nội..............CCK
136.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên..............CDB
137.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dơng...............CHD
138.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Nghệ An...............CEA
139.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ................CPP
140.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Thái Bình...............CTB
141.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Thơng Mại.............CTH
142.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc.............CKA
143.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Tài Chính Thái Nguyên..........CKT
144.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp - Bắc Gian......CCE
145.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn
Và Du Lịch - Hải Dơng........................................................CKS
146.Trường Cao Đẳng Múa Việt Nam..................................CMH
147.Trường Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội............................CNT
148.Trường Cao Đẳng Nội Vụ - Cơ Sở Hà Nội......................CV1
149.Trường Cao Đẳng Nông Lâm - Bắc Giang.......................CNL
150.Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc - Quảng Ninh.....CDP
151.Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Và
Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ...............................................CNP
152.Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình 1....................CPT
153.Trường Cao Đẳng S Phạm Trung Ơng - Hà Nội................CM1
154.Trường Cao Đẳng Tài Chính Quản Trị
Kinh Doanh - Hng Yên..........................................................CTK
155.Trường Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội........CKH
156.Trường Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường
Miền Trung - Thanh Hóa........................................................CMM
157.Trường Cao Đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hóa................CTO
158.Trường Cao Đẳng Thống Kê - Bắc Ninh.............................CTE
159.Trường Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ - Hà Nam....................CTL
160.Trường Cao Đẳng Thủy Sản - Bắc Ninh.............................CSB
161.Trường Cao Đẳng Thơng Mại Và Du Lịch - Thái Nguyên......CTM
162.Trường Cao Đẳng Thơng Mại Và Du Lịch - Hà Nội..............CMD
163.Trường Cao Đẳng Truyền Hình - Hà Nội.............................CTV
164.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị - Hà Nội......CDT
165.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định.............................CXN
166.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 - Hà Nội........................CXH
167.Trường Cao Đẳng S Phạm Bắc Ninh.................................C19
168.Trường Cao Đẳng S Phạm Cao Bằng................................C06
169.Trường Cao Đẳng S Phạm Điện Biên................................C62
170.Trường Cao Đẳng S Phạm Hà Giang.................................C05
171.Trường Cao Đẳng S Phạm Hà Nam..................................C24
172.Trường Cao Đẳng S Phạm Hà Nội....................................C01
173.Trường Cao Đẳng S Phạm Hà Tây...................................C20
174.Trường Cao Đẳng S Phạm Hải Dơng................................C21
175.Trường Cao Đẳng S Phạm Hng Yên................................C22
176.Trường Cao Đẳng S Phạm Hòa Bình...............................C23
177.Trường Cao Đẳng S Phạm Lào Cai.................................C08
178.Trường Cao Đẳng S Phạm Lạng Sơn..............................C10
179.Trường Cao Đẳng S Phạm Nam Định..............................C25
180.Trường Cao Đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang.......................C18
181.Trường Cao Đẳng S Phạm Nghệ An..............................C29
182.Trường Cao Đẳng S Phạm Quảng Ninh..........................C17
183.Trường Cao Đẳng S Phạm Sơn La................................C14
184.Trường Cao Đẳng S Phạm Thái Bình.............................C26
185.Trường Cao Đẳng S Phạm Thái Nguyên........................C12
186.Trường Cao Đẳng S Phạm Tuyên Quang......................C09
187.Trường Cao Đẳng S Phạm Vĩnh Phúc.........................C16
188.Trường Cao Đẳng S Phạm Yên Bái............................C13
189.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An........CVV
190.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc........CVB
191.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình......CNB
192.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thanh Hóa.....CVH
193.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và
Du Lịch Hạ Long..............................................................CVD
194.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc..........CNV
195.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và
Du Lịch Yên Bái................................................................CVY
196.Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam..................................CYH
197.Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội....................................CYZ
198.Trường Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng...............................CYF
199.Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Đông.................................CYM
200.Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh..................................CYN
201.Trường Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn..............................CYL
202.Trường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình...............................CNY
203.Trường Cao Đẳng Y Tế Nghệ An...............................CYA
204.Trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ................................CYP
205.Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh...........................CYQ
206.Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Bình...............................CYE
207.Trươờng Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa...........................CYT
208.Trường Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên...........................CYI
209.Trường Cao Đẳng Bách Khoa Hng Yên........................CBK
210.Trường Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà..........................CBT
211.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Bắc Hà.........................CBH
212.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội..........................CNH
213.Trường Cao Đẳng Dợc Phú Thọ.................................CDU
214.Trường Cao Đẳng Đại Việt - Hà Nội............................CEO
215.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Hà Nội.................CKN
216.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ
Bách Khoa - Hà Nội.........................................................CCG
217.Trường Cao Đẳng Hoan Châu - Nghệ An......................CN_A
218.Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ Công Nghệ Việt Nhật........CNC
312.Trường Cao Đẳng Công Nghệ - Đại Học Đà Nẵng.................DDC
313.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin - Đại Học Đà Nẵng..DDI
314.Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ Và
Quản Trị Doanh Nghiệp............................................................CBC
315.Trường Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp
Nam Bộ - Cần Thơ...................................................................CEN
316.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su - Bình Phớc.............CSC
317.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức................................CCO
318.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Quản Trị Sonadezi.............CDS
319.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex Tphcm..............CCS
320.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế.....................................CCH
321.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Tphcm...............CCT
322.Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa...............................CCP
323.Trường Cao Đẵng Công Nghệ Kinh Tế Và
Thủy Lợi Miền Trung.................................................................CEM
324.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn...CHV
325.Trường Cao Đẳng Công Thơng Tphcm..................................CES
326.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bà Rịa Vũng Tàu.....................D52
327.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận.............................C47
328.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau..................................D61
329.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp.............................D50
330.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang.............................D64
331.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang.............................D54
332.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng.............................CST
333.Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long.............................D57
334.Trường Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung.............................CLD
335.Trường Cao Đẳng Điện Lực Tphcm...................................CDE
336.Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 2............................CGD
337.Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3............................CGS
338.Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Tphcm....................CGT
339.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Tphcm.....................................CEP
340.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngọai.................................CKD
341.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kế Hoạch Đà Nẳng..................CKK
342.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Cần Thơ..................CEC
343.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Phú Lâm..................CPL
344.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Kiên Giang...............CKG
345.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Kon Tum..................CKO
346.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Quảng Nam..............CKQ
347.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Lâm Đồng.................CKZ
348.Trường Cao Đẳng Kinh Tế Tài Chính Vĩnh Long...................CKV
349.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng..............................CKC
350.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng Tphcm.................CKP
351.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Y Tế 2 - Đà Nẵng.....................CKY
352.Trường Cao Đẳng Lơng Thực Thực Phẩm - Đà Nẳng..........CLT
353.Trường Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai..................CDN
354.Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ - Tiền Giang.........CNN
355.Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình 2 - Tphcm........CPS
356.Trường Cao Đẳng S Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long.................CK4
357.Trường Cao Đẳng S Phạm Trung Ơng Tphcm...................CM3
358.Trường Cao Đẳng S Phạm Trung Ơng Nha Trang..............CM2
359.Trường Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan - Tphcm.................CTS
360.Trường Cao Đẳng Tài Chính Kế Toán - Quảng Ngãi...........CTQ
361.Trường Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm.......CTU
362.Trường Cao Đẳng Thơng Mại - Đà Nẵng..........................CMS
363.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Miền Tây - Vĩnh Long...........CMT
364.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 - Tphcm......................CXS
365.Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 3 - Phú Yên..................CX3
366.Trường Cao Đẳng Bến Tre..............................................C56
367.Trường Cao Đẳng S Phạm Cà Mau..................................C61
368.Trường Cao Đẳng Cần Thơ.............................................C55
369.Trường Cao Đẳng Bình Định...........................................C37
370.Trường Cao Đẳng S Phạm Bình Phớc.............................C43
371.Trường Cao Đẳng S Phạm Bà Rịa Vũng Tàu....................C52
372.Trường Cao Đẳng S Phạm Đà Lạt...................................C42
373.Trường Cao Đẳng S Phạm Đắc Lắc.................................C40
374.Trường Cao Đẳng S Phạm Đồng Nai................................C48
375.Trường Cao Đẳng S Phạm Gia Lai..................................C38
376.Trường Cao Đẳng S Phạm Kiên Giang............................C54
377.Trường Cao Đẳng S Phạm Kon Tum................................C36
378.Trường Cao Đẳng S Phạm Long An.................................C49
379.Trường Cao Đẳng S Phạm Nha Trang..............................C41
380.Trường Cao Đẳng S Phạm Ninh Thuận............................C45
381.Trường Cao Đẳng S Phạm Quảng Trị...............................C32
382.Trường Cao Đẳng S Phạm Sóc Trăng...............................C59
383.Trường Cao Đẳng S Phạm Tây Ninh.................................C46
384.Trường Cao Đẳng S Phạm Thừa Thiên Huế.......................C33
385.Trường Cao Đẳng S Phạm Trà Vinh..................................C58
386.Trường Cao Đẳng S Phạm Vĩnh Long................................C57
387.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tphcm...................CVN
388.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đắc Lắc.................CVL
389.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và
Du Lịch Nha Trang..................................................................CDK
390.Trường Cao Đẳng Y Tế Cà Mau..........................................CMY
391.Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định.......................................CYR
392.Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Dơng......................................CBY
393.Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận.....................................CYX
394.Trường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu.........................................CYB
395.Trường Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ...................................CYC
396.Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai..................................CYD
397.Trường Cao Đẳng Y Tế Huế.........................................CYY
398.Trường Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa...............................CYK
399.Trường Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang...............................CYG
400.Trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam..............................CYU
401.Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang................................CYV
402.Trường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh....................................YTV
403.Trường Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẳng...........................CKB
404.Trường Cao Đẳng Bách Việt - Hcm.................................CBV
405.Trường Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á - Quảng Nam......CDQ
406.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Tp Hồ Chí Minh......CDC
407.Trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Doanh
Việt Tiến - Đà Nẵng.................................................................CCZ
408.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật - Công Nghiệp Quảng Ngãi.........CCQ
409.Trường Cao Đẳng Đông Du Đà Nẵng....................................CDD
410.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Bình Dơng..................CBD
411.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật - Công Nghệ Vạn Xuân...............CVX
412.Trường Cao Đẳng Nguyễn Tất Thành - Hcm..........................CTT
413.Trường Cao Đẳng Đức Trí Đà Nẵng......................................CDA
414.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Sài Gòn.......................CKE
415.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Công Nghệ Tp Hồ Chí Minh.........CET
416.Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Miền Nam...................CKM
417.Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật - Công Nghệ Đồng Nai................CTN
418.Trường Cao Đẳng Lạc Việt - Đà Nẵng...................................CLV
419.Trường Cao Đẳng Phơng Đông Đà Nẵng..............................CPN
420.Trường Cao Đẳng Phơng Đông Quảng Nam.........................CPD
421.Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Và Du Lịch Sài Gòn..CVS
422.Trường Cao Đẳng Viễn Đông..............................................CDV